Có 4 kết quả:

視覺 shì jué ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ视觉 shì jué ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ誓絕 shì jué ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ誓绝 shì jué ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) sight
(2) vision
(3) visual

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sight
(2) vision
(3) visual

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abjure
(2) to swear to quit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abjure
(2) to swear to quit

Bình luận 0